Máy chiếu EPSON EB-X05
-Công nghệ trình chiếu: 3LCD.
-Cường độ sáng: 3,300 Ansi Lumens.
-Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768).
-Độ tương phản: 15.000:1.
-Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch (0.88 - 10.44m).
-Bóng đèn: 210W UHE, tuổi thọ 6,000 giờ.
-Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang).
-Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
-Trình chiếu bằng USB (tập tin hình ảnh).
-Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa
-Cổng HDMI cho hình ảnh độ nét cao.
-Trình chiếu không giây Wireless (option).
-Nguồn điện: 100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz
-Kích thước: 302 x 237 x 82 mm.
-Trọng lượng: 2.5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.55 inch with MLA (D10) |
Colour Light Output | 3,300 Lumen - 2,050 Lumen (economy) In accordance with IDMS15.4 |
Resolution | XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Aspect Ratio | 4:3 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | UHE, 210 W, 6,000 h durability, 10,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
Colour Processing | 10 Bits |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction | Upto 1.07 billion colours |
Projection Ratio | 1.48 - 1.77:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Image Size | 30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 1.8 m - 2.17 m ( 60 inch screen) |
Projection Lens F Number | 1.49 - 1.72 |
Focus | Manual |
Offset | 8:01 |
USB Display Function | 2 in 1: Image / Mouse |
Interfaces | USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, VGA in, HDMI in, Composite in, Cinch audio in, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional) |
Epson iProjection App | Ad-Hoc / Infrastructure |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Password protection |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
Features | AV mute slide, Automatic keystone correction, Built-in speaker, Horizontal and vertical keystone correction, Long lamp life, Quick Corner |
Video Colour Modes | Blackboard, Cinema, Dynamic, Presentation, sRGB |
Energy Use | 282 Watt, 203 Watt (economy), 0.2 Watt (standby), On mode power consumption as defined in JBMS-84 257 Watt |
Supply Voltage | 100V - 240 VAC, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Loudspeaker | 2 Watt |
Dimensions | 302 x 237 x 82 mm |
Weight | 2.5 kg |
-Sản xuất tại Philippines.
-Bảo hành chính hãng: 1 năm cho máy, hoặc 1000 giờ (tùy theo điều kiện nào đến trước).